STT | Mã | Tên trường | Hồ sơ |
1 | HVA | HV Âm nhạc Huế | 535 |
2 | TGC | HV Báo chí - Tuyên truyền | 6.564 |
3 | BVH | HV Công nghệ Bưu chính viễn thông | 3.261 |
4 | BVS | HV Công nghệ Bưu chính viễn thông - CS2 | 1.568 |
5 | HCH | HV Hành chính Quốc gia | 4.561 |
6 | HCS | HV Hành chính Quốc gia - CS2 | 2.840 |
7 | KMA | HV Kỹ thuật Mật mã | 862 |
8 | NHH | HV Ngân hàng | 23.867 |
9 | NHP | HV Ngân hàng - CS2 | 17 |
10 | HQT | HV Quan hệ quốc tế (HV Ngoại giao) | 2.597 |
11 | HVQ | HV Quản lý giáo dục | 2.417 |
12 | HTC | HV Tài chính | 22.551 |
13 | HYD | HV Y Dược học cổ truyền | 4.288 |
ĐH Quốc gia Hà Nội | |||
14 | QHE | ĐH Kinh tế | 8.612 |
15 | QHF | ĐH Ngoại ngữ | 4.192 |
16 | QHI | ĐH Công nghệ | 4.229 |
17 | QHL | Khoa Luật | 2.221 |
18 | QHS | Khoa Sư phạm | 1.561 |
19 | QHT | ĐH Khoa học Tự nhiên | 6.454 |
20 | QHX | ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | 7.923 |
ĐH Thái Nguyên | |||
21 | DTC | Khoa Công nghệ Thông tin | 3.258 |
22 | DTE | ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 6.202 |
23 | DTF | Khoa Ngoại ngữ | 1.314 |
24 | DTK | ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | 13.547 |
25 | DTN | ĐH Nông Lâm | 13.240 |
26 | DTS | ĐH Sư phạm | 20.239 |
27 | DTY | ĐH Y khoa | 11.699 |
28 | DTZ | Khoa Khoa học Tự nhiên và Xã hội | 2.972 |
ĐH Đà Nẵng | |||
29 | DDK | ĐH Bách khoa | 11.333 |
30 | DDP | Phân hiệu tại KomTum | 1.156 |
31 | DDQ | ĐH Kinh tế | 10.571 |
32 | DDF | ĐH Ngoại ngữ | 4.461 |
33 | DDS | ĐH Sư phạm | 13.619 |
34 | DDY | Khoa Y dược | 465 |
35 | ĐH Huế | ||
35 | DHC | Khoa giáo dục thể chất | 1.318 |
36 | DHD | Khoa Du lịch | 777 |
37 | DHF | ĐH Ngoại ngữ | 3.573 |
38 | DHK | ĐH Kinh tế | 11.067 |
39 | DHL | ĐH Nông Lâm | 14.133 |
40 | DHN | ĐH Nghệ thuật | 851 |
41 | DHY | ĐH Y Dược | 8.307 |
42 | DHS | ĐH Sư Phạm | 10.202 |
43 | DHT | ĐH Khoa học | 10.663 |
44 | BKA | ĐH Bách khoa Hà Nội | 10.383 |
45 | DBH | ĐH Quốc tế Bắc Hà | 640 |
46 | DCA | ĐH Chu Văn An | 562 |
47 | LDA | ĐH Công đoàn | 21.593 |
48 | DCN | ĐH Công nghiệp Hà Nội | 36.230 |
49 | DDM | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | 1.704 |
50 | DDT | ĐH Dân lập Duy Tân | 1.593 |
51 | DKH | ĐH Dược Hà Nội | 2.514 |
52 | DDD | ĐH Dân lập Đông Đô | 1.007 |
53 | DDN | ĐH Đại Nam | 1.439 |
54 | DDL | ĐH Điện lực | 5.739 |
55 | FPT | ĐH FPT | 329 |
56 | GHA | ĐH Giao thông Vận tải | 12.939 |
57 | GSA | ĐH Giao thông Vận tải - CS2 | 2.728 |
58 | DHH | ĐH Hà Hoa Tiên | 243 |
59 | NHF | ĐH Hà Nội | 12.727 |
60 | DNB | ĐH Hoa Lư Ninh Bình | 1.596 |
61 | DHP | ĐH Dân lập Hải Phòng | 3.174 |
62 | THP | ĐH Hải Phòng | 18.181 |
63 | HHA | ĐH Hàng Hải | 14.652 |
64 | HDT | ĐH Hồng Đức | 10.046 |
65 | THV | ĐH Hùng Vương | 5.426 |
66 | KTA | ĐH Kiến trúc Hà Nội | 9.484 |
67 | DQK | ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.227 |
68 | DKK | ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | 4.820 |
69 | KHA | ĐH Kinh tế Quốc dân | 16.139 |
70 | DKY | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 5.983 |
71 | DLS | ĐH Lao động Xã hội - CS2 | 226 |
72 | DLT | ĐH Lao động Xã hội (Sơn Tây) | 78 |
73 | DLX | ĐH Lao động Xã hội | 8.075 |
74 | LNH | ĐH Lâm nghiệp | 12.195 |
75 | LNS | ĐH Lâm nghiệp - CS2 | 30 |
76 | LPH | ĐH Luật Hà Nội | 12.639 |
77 | DTV | ĐH Dân Lập Lương Thế Vinh | 540 |
78 | MDA | ĐH Mỏ Địa chất | 15.613 |
79 | MHN | Viện ĐH Mở Hà Nội | 28.689 |
80 | MTC | ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | 2.047 |
81 | MTH | ĐH Mỹ thuật ViệtNam | 11 |
82 | NTH | ĐH Ngoại thương - CS2 | 6.226 |
83 | NTS | ĐH Ngoại thương - CS2 | 3.013 |
84 | NTU | ĐH Nguyễn Trãi | 42 |
85 | TSB | ĐH Nha Trang | 3.429 |
86 | TSN | ĐH Nha Trang - CS2 | 14.815 |
87 | TSS | ĐH Nha Trang - CS3 | 181 |
88 | NNH | ĐH Nông nghiệp 1 | 41.601 |
89 | DPD | ĐH Dân lập Phương Đông | 5.818 |
90 | DQU | ĐH Quảng Nam | 1.308 |
91 | RHM | ĐH Răng - Hàm - Mặt | 773 |
92 | SKD | ĐH Sân khấu Điện ảnh | 1.733 |
93 | SPH | ĐH Sư phạm Hà Nội | 17.392 |
94 | SP2 | ĐH Sư phạm Hà Nội 2 | 11.009 |
95 | SKH | ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên | 4.656 |
96 | SKN | ĐH SP Kỹ thuậtNam Định | 1.069 |
97 | SKV | ĐH SP Kỹ thuật Vinh | 2.966 |
98 | GNT | ĐH SP Nghệ thuật Trung ương | 2.269 |
99 | TDH | ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Tây | 7.839 |
100 | TTB | ĐH Tây Bắc | 18.875 |
101 | TTN | ĐH Tây Nguyên | 26.072 |
102 | DTL | ĐH Dân lập Thăng Long | 7.180 |
103 | DTA | ĐH Thành Tây | 256 |
104 | TDB | ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 5.894 |
105 | TLA | ĐH Thuỷ lợi | 10.048 |
106 | TLS | ĐH Thuỷ lợi - CS2 | 565 |
107 | TMA | ĐH Thương mại | 30.158 |
108 | TTD | ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng | 4.265 |
109 | VHH | ĐH Văn hoá Hà Nội | 9.382 |
110 | TDV | ĐH Vinh | 20.295 |
111 | XDA | ĐH Xây dựng Hà Nội | 11.522 |
112 | YDD | ĐH Điều dưỡngNam Định | 7.452 |
113 | YHB | ĐH Y Hà Nội | 9.358 |
114 | YPB | ĐH Y Hải Phòng | 8.288 |
115 | YTB | ĐH Y Thái Bình | 9.357 |
116 | YTC | ĐH Y tế Công cộng | 2.007 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 46
•Máy chủ tìm kiếm : 42
•Khách viếng thăm : 4
Hôm nay : 14869
Tháng hiện tại : 183767
Tổng lượt truy cập : 7574179
Tin Bộ GD-ĐT: Lễ trao thưởng cho các học viên xuất sắc GYBM khóa 5 giai đoạn sơ cấp
Ý kiến của bạn: haipham
: sangoanphatran@gmail.com
Địa chỉ IP: 113.161.72.6
Tin Bộ GD-ĐT: ">Lễ trao thưởng cho các học viên xuất sắc GYBM khóa 5 giai đoạn sơ cấp
Ý kiến của bạn: soso1898
: soso1898@yahoo.com
Địa chỉ IP: 1.52.150.27
Tin Bộ GD-ĐT: Lễ trao thưởng cho các học viên xuất sắc GYBM khóa 5 giai đoạn sơ cấp
Ý kiến của bạn: soso1898
: soso1898@yahoo.com
Địa chỉ IP: 1.52.150.27